NHỰA CÔNG NGHIỆP
Phú Thịnh tự hào là chuyên gia hàng đầu về cung cấp các sản phẩm đóng gói và phụ trợ công nghiệp cho nhà máy sản xuất, kho chứa hàng hoá, siêu thị,... phục vụ nhu cầu nội địa và xuất khẩu.
Pallet nhựa là sản phẩm thế mạnh của chúng tôi, hiện được dùng phổ biến trong các nhà máy sản xuất, kho chứa hàng, siêu thị ... Với nguyên vật liệu được nhập khẩu từ nước ngoài và hệ thống dây chuyền máy móc hiện đại, các sản phẩm của chúng tôi luôn được khách hàng trong và ngoài nước đánh giá cao.
Các sản phẩm được thiết kế sẵn như trong bảng thông số kĩ thuật dưới đây, ngoài ra chúng tôi còn sản xuất theo yêu cầu riêng của khách hàng.
BẢNG DANH SÁCH CÁC SẢN PHẨM PALLET NHỰA MỚI
(Vui lòng Click vào tên Model để biết thêm thông tin)
STTNo |
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC Dimension (Dài x rộng x cao) |
TRỌNG LƯỢNGWeight |
TẢI TRỌNG/Load |
MÀU SẮC |
MẪU SẢN PHẨM |
|
ĐỘNG |
TĨNH (kg) |
||||||
1 |
1200 x 800 x 180 mm |
18±0.5 |
1000 |
4000 |
Xanh dương (blue) Đỏ (red) |
|
|
2 |
1200 x 1000 x 150 mm |
17±0.5 |
1000 |
4000 |
Xanh dương (blue) Đỏ (red) |
|
|
3 |
1200 x 1000 x 150 mm |
22.5±0.5 |
1000 |
4000 |
Xanh dương (blue) Đỏ (red) |
|
|
4 |
1100 x 1100 x 150 mm |
18.5±0.5 |
1000 |
4000 |
Xanh dương (blue) Đỏ (red) |
|
|
5 |
1200 x 1000 x 145 mm |
10±0.2 |
600 |
2400 |
Xanh dương (blue) Đỏ (red) |
|
|
6 |
1100 x 1100 x 150 mm |
11.5±0.3 |
1000 |
3000 |
Xanh dương (blue) Đỏ (red) |
|
|
7 |
1200 x 1000 x 150 mm |
18.6±0.5 |
2400 |
5000 |
Xanh dương (blue) Đỏ (red) |
|
|
8 |
1200 x 1000 x 150 mm |
14.4±0.5 |
1000 |
4000 |
Xanh dương (blue) Đỏ (red) |
|
|
9 |
1200 x 1000 x 150 mm |
21±0.5 |
2400 |
5000 |
Xanh dương (blue) Đỏ (red) |
|
|
10 |
1100 x 1100 x 125 mm |
7.5±0.2 |
1000 |
3000 |
Xanh dương (blue) Đỏ (red) |
|
|
11 |
1200 x 1200 x 150 mm |
20.5±0.5 |
2000 |
4000 |
Xanh dương (blue) Đỏ (red) |
|
|
12 |
PL01-HG |
1200 x 1000 x 145 mm |
25±0.5 |
1500 |
5000 |
Xanh dương (blue) Đỏ (red) |
|
13 |
PL02-HG |
1200 x 1000 x 145 mm |
24±0.5 |
1500 |
4000 |
Xanh dương (blue) Đỏ (red) |
|
14 |
1200 x 1000 x 150 mm |
15.5±0.4 |
1000 |
3000 |
Xanh dương (blue) Đỏ (red) |
|
|
15 |
PL02-LS |
1200 x 1000 x 78 mm |
12.5±0.3 |
0 |
3000 |
Xanh dương (blue) Đỏ (red) |
|
16 |
PL03-LS |
1200 x 1000 x 78 mm |
12±0.3 |
0 |
3000 |
Xanh dương (blue) Đỏ (red) |
|
17 |
1000 x 600 x 100 mm |
5.4±0.2 |
0 |
1000 |
Xanh dương (blue) Đỏ (red) |
|
|
18 |
PL07-LS |
600 x 600 x 100 mm |
2.95±0.1 |
0 |
100 |
Xanh dương (blue) Đỏ (red) |
|
Bên cạnh đó chúng tôi có các sản phẩm pallet nhựa cũ với chất lượng hoàn toàn đảm bảo. Các thông tin như bảng thông số kĩ thuật sau:
BẢNG DANH SÁCH CÁC SẢN PHẨM PALLET NHỰA (Vui lòng Click chọn kích thước hoặc` vào đây =>Pallet nhựa cũ.để sem thông tin các sản phẩm )
|
Thùng nhựa là sản phẩm thế mạnh của chúng tôi hiện được dùng phổ biến trong nhà máy sản xuất, kho chứa hàng, siêu thị ...Các sản phẩm được thiết kế sẵn như trong bảng thông số kĩ thuật, ngoài ra chúng tôi còn sản xuất lồng sắt theo yêu cầu riêng của khách hàng.
BẢNG DANH SÁCH CÁC SẢN PHẨM THÙNG NHỰA ĐẶC
(Vui lòng Click vào đây => Thùng Nhựa Đặc để biết thêm thông tin)
STTNo |
MÃ SPModel |
KÍCH THƯỚC Dimension Dài x rộng x cao (mm) |
MÀU SẮC Color |
MẪU SẢN PHẨM |
||
1 |
Nắp nhựa |
Kt ngoài: 610 x 420 mm |
Xanh dương (blue) Đỏ (red) Xanh lá cây (green) Vàng (Yellow) |
|
||
2 |
HS003-SB |
Kt ngoài: 610 x 420 x 190 mm ± 10mm |
Xanh dương (blue) Đỏ (red) Xanh lá cây (green) Vàng (Yellow) |
|
||
3 |
HS006-SB |
Kt ngoài: 530 x 430 x 110 mm ± 10mm |
Xanh dương (blue) Đỏ (red) Xanh lá cây (green) Vàng (Yellow) |
|
||
4 |
HS007-SB |
Kt ngoài: 610 x 420 x 150 mm ± 10mm |
Xanh dương (blue) Đỏ (red) Xanh lá cây (green) Vàng (Yellow) |
|
||
5 |
HS017-SB |
Kt ngoài: 610 x 420 x 250 mm ± 10mm |
Xanh dương (blue) Đỏ (red) Xanh lá cây (green) Vàng (Yellow) |
|
||
6 |
HS019-SB |
Kt ngoài: 610 x 420 x 310 mm ± 10mm |
Xanh dương (blue) Đỏ (red) Xanh lá cây (green) Vàng (Yellow) |
|
||
7 |
HS025-SB |
Kt ngoài: 610 x 420 x 100 mm ± 10mm |
Xanh dương (blue) Đỏ (red) Xanh lá cây (green) Vàng (Yellow) |
|
||
8 |
HS-026-SB |
Kt ngoài: 610 x 420 x 390 mm ± 10mm |
Xanh dương (blue) Đỏ (red) Xanh lá cây (green) Vàng (Yellow) |
|
||
9 |
KPT01-SB |
Kt ngoài: 380 x 230 x 140 mm ± 10mm |
Xanh dương (blue) Đỏ (red) Xanh lá cây (green) Vàng (Yellow) |
|
||
10 |
KPT02-SB |
Kt ngoài: 515 x 430 x 225 mm ± 10mm |
Xanh dương (blue) Đỏ (red) Xanh lá cây (green) Vàng (Yellow) |
|
||
11 |
A2 |
Kt ngoài: 615 x 382 x 202 mm Kt trong: 572 x 344 x 196 mm |
Xanh dương (blue) Đỏ (red) Xanh lá cây (green) Vàng (Yellow) |
|
||
12 |
A3 |
Kt ngoài: 378 x 305 x 153 mm Kt trong: 325 x 268 x 140 mm |
Xanh dương (blue) Đỏ (red) Xanh lá cây (green) Vàng (Yellow) |
|
||
13 |
A4 |
Kt ngoài: 235 x 150 x 81 mm |
Xanh dương (blue) Đỏ (red) Xanh lá cây (green) Vàng (Yellow) |
|
||
14 |
A5 |
Kt ngoài: 198 x 135 x 90 mm Kt trong: 180 x 111 x 86 mm |
Xanh dương (blue) Đỏ (red) Xanh lá cây (green) Vàng (Yellow) |
|
||
15 |
A6 |
Kt ngoài: 238 x 152 x 124 mm |
Xanh dương (blue) Đỏ (red) Xanh lá cây (green) Vàng (Yellow) |
|
||
16 |
A7 |
Kt ngoài: 350 x 280 x 136mm Kt trong: 300 x 241 x 130 mm |
Xanh dương (blue) Đỏ (red) Xanh lá cây (green) Vàng (Yellow) |
|
||
17 |
A8 |
Kt ngoài: 354 x 210 x 143 mm Kt trong: 300 x 180 x 136 mm |
Xanh dương (blue) Đỏ (red) Xanh lá cây (green) Vàng (Yellow) |
|
||
18 |
A9 |
Kt ngoài: 482 x 308 x 178 mm Kt trong: 420 x 270 x 172 mm |
Xanh dương (blue) Đỏ (red) Xanh lá cây (green) Vàng (Yellow) |
|
||
19 |
B1 |
Kt ngoài: 630 x 420 x 200 mm Kt trong: 578 x 378 x 190 mm |
Xanh dương (blue) Đỏ (red) Xanh lá cây (green) Vàng (Yellow) |
|
||
20 |
B2 |
Kt ngoài: 452 x 272 x 120 mm Kt trong: 414 x 244 x 112 mm |
Xanh dương (blue) Đỏ (red) Xanh lá cây (green) Vàng (Yellow) |
|
||
21 |
B3 |
Kt ngoài: 472 x 332 x 184 mm Kt trong: 420 x 298 x 178 mm |
Xanh dương (blue) Đỏ (red) Xanh lá cây (green) Vàng (Yellow) |
|
||
22 |
B4 |
Kt ngoài: 510 x 340 x 169 mm Kt trong: 460 x 304 x 162 mm |
Xanh dương (blue) Đỏ (red) Xanh lá cây (green) Vàng (Yellow) |
|
||
23 |
B5 |
Kt ngoài: 600 x 388 x 300 mm Kt trong: 535 x 346 x 290 mm |
Xanh dương (blue) Đỏ (red) Xanh lá cây (green) Vàng (Yellow) |
|
||
24 |
B6 |
Kt ngoài: 438 x 293 x 252 mm Kt trong: 384 x 261 x 242 mm |
Xanh dương (blue) Đỏ (red) Xanh lá cây (green) Vàng (Yellow) |
|
||
25 |
B7 |
Kt ngoài: 370 x 280 x 125 mm Kt trong: 318 x 237 x 118 mm |
Xanh dương (blue) Đỏ (red) Xanh lá cây (green) Vàng (Yellow) |
|
||
26 |
B8 |
Kt ngoài: 520 x 424 x 220 mm Kt trong: 480 x 392 x 215 mm |
Xanh dương (blue) Đỏ (red) Xanh lá cây (green) Vàng (Yellow) |
|
||
27 |
B9 |
Kt ngoài: 495 x 395 x 115 mm Kt trong: 455 x 365 x 105 mm |
Xanh dương (blue) Đỏ (red) Xanh lá cây (green) Vàng (Yellow) |
|
||
28 |
B10 |
Kt ngoài: 495 x 395 x 235 mm Kt trong: 455 x 365 x 225 mm |
Xanh dương (blue) Đỏ (red) Xanh lá cây (green) Vàng (Yellow) |
|
||
29 |
Gấp-G1 |
Kt ngoài: 658 x 448 x 332 mm Kt trong: 606 x 410 x 318 mm |
Xanh dương (blue) Đỏ (red) Xanh lá cây (green) Vàng (Yellow) |
|
BẢNG DANH SÁCH CÁC SẢN PHẨM THÙNG NHỰA HỞ
(Vui lòng Click vào đây => Thùng Nhựa Hở để biết thêm thông tin)
ĐỂ BIẾT THÊM THÔNG TIN QUÝ KHÁCH LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP PHÚ THINH
Địa chỉ : Số 20,Ngõ 87,Phố Đức Giang,Phường Đức Giang,Q.Long Biên ,TP.Hà Nội
SĐT : 0904 161 291 - Email :phuthinhforklift@gmail.com
LINKS THẢM KHẢO ĐẦY ĐỦ THÔNG TIN SẢN PHẨM - THÔNG SỐ KĨ THUẬT
=> Xe nâng tay thấp ,nâng tay cao ,xe nâng mặt bàn,xe nâng phy di chuyển xoay đổ
=> Nhựa Công nghiệp .Pallet nhựa mới,cũ,thùng nhựa ,sóng nhựa,hộp nhựa.
Tin tức khác
CÁCH THỨC THANH TOÁN
CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH SẢN PHẨM
QUY ĐỊNH TRẢ ĐỔI HÀNG
HƯỚNG DẪN XỬ LÝ KHI SỬ DỤNG XE NÂNG TAY
XE NÂNG BẰNG TAY DÙNG KÍCH THỦY LỰC
LỊCH SỬ CỦA BÁNH XE
Cung cấp sản phẩm chính hãng chất lượng nhất 2022
FULL SERVICE
CHO THUÊ XE NÂNG
DỊCH VỤ SỬA CHỮA XE NÂNG TAY
GIỚI THIỆU VỀ CÔNG TY